Bước tới nội dung

поровну

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

поровну

  1. (Thành những phần) Bằng nhau, đều nhau, đồng đều.
    делить расходы поровну — chia đồng đều (đều nhau) các khoản chi phí

Tham khảo

[sửa]