поровну
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của поровну
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pórovnu |
khoa học | porovnu |
Anh | porovnu |
Đức | porownu |
Việt | porovnu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]поровну
- (Thành những phần) Bằng nhau, đều nhau, đồng đều.
- делить расходы поровну — chia đồng đều (đều nhau) các khoản chi phí
Tham khảo
[sửa]- "поровну", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)