пороховой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пороховой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | porohovój |
khoa học | poroxovoj |
Anh | porokhovoy |
Đức | porochowoi |
Việt | porokhovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]пороховой
- (Thuộc về) Thuốc súng, thuốc nổ.
- пороховой погреб — hầm thuốc súng
- пороховой завод — nhà máy làm thuốc súng
- пороховая бочка — thùng thuốc súng, lò lửa chiến tranh
Tham khảo
[sửa]- "пороховой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)