портупея
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của портупея
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | portupéja |
khoa học | portupeja |
Anh | portupeya |
Đức | portupeja |
Việt | portupeia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
портупея gc (воен.)
- Đai đeo kiếm, đai đeo.
Tham khảo[sửa]
- "портупея", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)