поручни
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của поручни
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | póručni |
khoa học | poručni |
Anh | poruchni |
Đức | porutschni |
Việt | porutrni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
поручни số nhiều (,(ед. поручень м.))
- (Cái) Tay vịn.
Tham khảo[sửa]
- "поручни", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)