Bước tới nội dung

tay vịn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taj˧˧ vḭʔn˨˩taj˧˥ jḭn˨˨taj˧˧ jɨn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taj˧˥ vin˨˨taj˧˥ vḭn˨˨taj˧˥˧ vḭn˨˨

Danh từ

[sửa]

tay vịn

  1. Bộ phận để vịn khi lên xuống, qua lại.
    Tay vịn cầu thang.
    Tay vịn bao lơn.

Tham khảo

[sửa]