порядковый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

порядковый

  1. (Theo) Thứ tự.
    порядковый номер — số thứ tự
    порядковое числительное грам. — số từ thứ tự

Tham khảo[sửa]