порядочность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của порядочность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | porjádočnost' |
khoa học | porjadočnost' |
Anh | poryadochnost |
Đức | porjadotschnost |
Việt | poriađotrnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
порядочность gc
- (Tính, sự) Đứng đắn, đoan chính, lương thiện.
Tham khảo[sửa]
- "порядочность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)