посветлеть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của посветлеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | posvetlét' |
khoa học | posvetlet' |
Anh | posvetlet |
Đức | poswetlet |
Việt | poxvetlet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
посветлеть Hoàn thành
- Xem светлеть 1.
Tham khảo[sửa]
- "посветлеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)