светлеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

светлеть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: посветлеть)

  1. Sáng lên, tươi sáng lên; (о небе) quang, sáng lên, trong sáng lên.
    тк. несов. — (виднеться) nổi rõ, hiện lên, hiện rõ ra, hiện ra sang sáng

Tham khảo[sửa]