посланец
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của посланец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poslánec |
khoa học | poslanec |
Anh | poslanets |
Đức | poslanez |
Việt | poxlanetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]посланец gđ
Tham khảo
[sửa]- "посланец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)