послеобеденный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của послеобеденный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | posleobédennyj |
khoa học | posleobedennyj |
Anh | posleobedenny |
Đức | posleobedenny |
Việt | poxleobeđenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]послеобеденный
Tham khảo
[sửa]- "послеобеденный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)