послесловие
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của послесловие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | posleslóvije |
khoa học | posleslovie |
Anh | poslesloviye |
Đức | posleslowije |
Việt | poxlexloviie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]послесловие gt
Tham khảo
[sửa]- "послесловие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)