Bước tới nội dung

послесловие

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

послесловие gt

  1. Lời bạt, lời cuối sách.

Tham khảo

[sửa]