Bước tới nội dung

послушать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

послушать Hoàn thành

  1. Xem слушать 2, 5, 6, 7.
  2. (В) (некоторое время) nghe [một lúc].
    послушать лекцию — nghe bài giảng
    послушать известного певца — nghe danh ca hát
    послушать больного — khám bệnh, nghe ngực bệnh nhân

Tham khảo

[sửa]