послушать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của послушать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poslúšat' |
khoa học | poslušat' |
Anh | poslushat |
Đức | posluschat |
Việt | poxlusat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
послушать Hoàn thành
- Xem слушать 2, 5, 6, 7.
- (В) (некоторое время) nghe [một lúc].
- послушать лекцию — nghe bài giảng
- послушать известного певца — nghe danh ca hát
- послушать больного — khám bệnh, nghe ngực bệnh nhân
Tham khảo[sửa]
- "послушать". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)