посол

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

посол

  1. дип. — đại sứ, sứ, sứ thần (уст.)
    чрезвычайный и полномочный посол — đại sứ đặc mệnh toàn quyền
  2. (посланец) sứ giả.

Tham khảo[sửa]