Bước tới nội dung

посредственный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

посредственный

  1. Tầm thường, kém cỏi, thường, xoàng, kém, xoàng xĩnh.
    посредственные знания — [những] kiến thức tầm thường, tri thức kém cỏi

Tham khảo

[sửa]