Bước tới nội dung

kém cỏi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɛm˧˥ kɔ̰j˧˩˧kɛ̰m˩˧ kɔj˧˩˨kɛm˧˥ kɔj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɛm˩˩ kɔj˧˩kɛ̰m˩˧ kɔ̰ʔj˧˩

Xem thêm

[sửa]
  1. Học sinh kém cỏi không được lên lớp.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]