поститься
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của поститься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | postít'sja |
khoa học | postit'sja |
Anh | postitsya |
Đức | postitsja |
Việt | poxtitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
поститься Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "поститься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)