постскриптум
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của постскриптум
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | postskríptum |
khoa học | postskriptum |
Anh | postskriptum |
Đức | postskriptum |
Việt | poxtxcriptum |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
постскриптум gđ
- Tái bút; T. B. (сокр. ).
Tham khảo[sửa]
- "постскриптум", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)