Bước tới nội dung

потемнеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

потемнеть Hoàn thành

  1. Xem темнеть 1, 2.

Tham khảo

[sửa]