потемнеть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của потемнеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | potemnét' |
khoa học | potemnet' |
Anh | potemnet |
Đức | potemnet |
Việt | potemnet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]потемнеть Hoàn thành
- Xem темнеть 1, 2.
Tham khảo
[sửa]- "потемнеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)