потешный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của потешный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | potéšnyj |
khoa học | potešnyj |
Anh | poteshny |
Đức | poteschny |
Việt | potesny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]потешный (thông tục)
Tham khảo
[sửa]- "потешный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)