потом
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của потом
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | potóm |
khoa học | potom |
Anh | potom |
Đức | potom |
Việt | potom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]потом
Tham khảo
[sửa]- "потом", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)