Bước tới nội dung

похвальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

похвальный

  1. (содержащий похвалу) [để] khen.
    похвальная грамота — [cái] bằng khen
  2. (заслуживающий похвалы) đáng khen.
    похвальное усердие — tính cần mẫn đáng khen

Tham khảo

[sửa]