Bước tới nội dung

похмелье

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

похмелье gt

  1. (Sự) Cồn cào ruột gan, nôn nao khó chịu (sau cơn say rượu ngày hôm trước).
  2. .
    в чужом пиру похмелье — = kẻ ăn ốc người đổ vỏ, quít làm cam chịu

Tham khảo

[sửa]