поцелуй
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của поцелуй
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pocelúj |
khoa học | poceluj |
Anh | potseluy |
Đức | pozelui |
Việt | potxelui |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
поцелуй gđ
- (Cái, chiếc) Hôn.
Tham khảo[sửa]
- "поцелуй". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)