почерк
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của почерк
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | póčerk |
khoa học | počerk |
Anh | pocherk |
Đức | potscherk |
Việt | potrerc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]почерк gđ
- Nét chữ, chữ viết, tự dạng; перен. bút pháp, phong cách.
- мелкий почерк — nét chữ nhỏ nhắn, chữ viết li ti
- неразборчивый почерк — chữ viết tháu, nét chữ lít nhít khó đọc
Tham khảo
[sửa]- "почерк", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)