Bước tới nội dung

tự dạng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩ za̰ːʔŋ˨˩tɨ̰˨˨ ja̰ːŋ˨˨˨˩˨ jaːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨ ɟaːŋ˨˨tɨ̰˨˨ ɟa̰ːŋ˨˨

Định nghĩa

[sửa]

tự dạng

  1. Dáng chữ riêng của từng người.
    So tự dạng để tìm thủ phạm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]