почерстветь
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của почерстветь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | počerstvét' |
khoa học | počerstvet' |
Anh | pocherstvet |
Đức | potscherstwet |
Việt | potrerxtvet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
почерстветь Hoàn thành
- Xem черстветь
Tham khảo[sửa]
- "почерстветь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)