почитатель
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của почитатель
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | počitátel' |
| khoa học | počitatel' |
| Anh | pochitatel |
| Đức | potschitatel |
| Việt | potritatel |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
почитатель gđ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “почитатель”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)