почтенный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của почтенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | počténnyj |
khoa học | počtennyj |
Anh | pochtenny |
Đức | potschtenny |
Việt | potrtenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]почтенный
- Đáng kính.
- почтенная наружность — vẻ ngoài đáng kính
- почтенный старик — cụ già đáng kính
- (thông tục) (значительный) đáng kể, to, lớn.
Tham khảo
[sửa]- "почтенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)