пощадить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пощадить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poščadít' |
khoa học | poščadit' |
Anh | poshchadit |
Đức | poschtschadit |
Việt | posađit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]пощадить Hoàn thành
- Xem щадить
Tham khảo
[sửa]- "пощадить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)