поясничный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của поясничный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pojasníčnyj |
khoa học | pojasničnyj |
Anh | poyasnichny |
Đức | pojasnitschny |
Việt | poiaxnitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
поясничный
Tham khảo[sửa]
- "поясничный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)