по-новому
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của по-новому
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ponóvomu |
khoa học | po-novomu |
Anh | ponovomu |
Đức | ponowomu |
Việt | ponovomu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]по-новому
Tham khảo
[sửa]- "по-новому", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)