Bước tới nội dung

по-твоему

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

по-твоему

  1. (о мнении) theo anh (chị, cậu, mày... ), theo ý anh (chị, cậu, mày... ).
    как по-твоему? — ý anh thế nào?, theo chị thì thế nào?
  2. (о желании) theo nguyện vọng của anh (chị, cậu, mày... ), theo ý muốn của anh (chị, cậu, mày... ).
    я сделал по-твоему — tớ đã làm theo ý muốn của cậu (theo ý cậu muốn)

Tham khảo

[sửa]