Bước tới nội dung

правительственный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

правительственный

  1. (Thuộc về) Chính phủ.
    правительственные учреждения — các cơ quan chính phủ
    правительственная делегация — phái đoàn (đoàn đại biểu) chính phủ

Tham khảo

[sửa]