правовой
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
правовой
- (Thuộc về) Luật học, luật khoa, pháp quyền, pháp lý, luật pháp, pháp luật.
- правовые отношения — những quan hệ [theo] luật pháp
- правовой институт — chế độ (chế dịnh) pháp luật, quy chế pháp lý
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)