Bước tới nội dung

правовой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

правовой

  1. (Thuộc về) Luật học, luật khoa, pháp quyền, pháp lý, luật pháp, pháp luật.
    правовые отношения — những quan hệ [theo] luật pháp
    правовой институт — chế độ (chế dịnh) pháp luật, quy chế pháp lý

Tham khảo

[sửa]