правомочный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của правомочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pravomóčnyj |
khoa học | pravomočnyj |
Anh | pravomochny |
Đức | prawomotschny |
Việt | pravomotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]правомочный (юр.)
- Có thẩm quyền, có quyền năng.
Tham khảo
[sửa]- "правомочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)