праматический
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của праматический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pramatíčeskij |
khoa học | pramatičeskij |
Anh | pramaticheski |
Đức | pramatitscheski |
Việt | pramatitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
праматический
- (Thuộc về) Chủ nghĩa thực dụng, thực dụng chủ nghĩa.
Tham khảo[sửa]
- "праматический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)