прародитель
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của прародитель
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | prarodítel' |
| khoa học | praroditel' |
| Anh | praroditel |
| Đức | praroditel |
| Việt | prarođitel |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
прародитель gđ
- Xem праотец
- мн.: — прародительли — tổ tiên, ông vải bà vải
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “прародитель”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)