прародитель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

прародитель

  1. Xem праотец
    мн.: прародительли — tổ tiên, ông vải bà vải

Tham khảo[sửa]