праотец
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của праотец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | práotec |
khoa học | praotec |
Anh | praotets |
Đức | praotez |
Việt | praotetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]праотец gđ (уст.)
Tham khảo
[sửa]- "праотец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)