Bước tới nội dung

превышение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

превышение gt

  1. (действие) [sự] vượt quá, lên quá.
    превышение доходов над расходами — bội chi
  2. (излишек) [sự] vượt mức, trên mức.
    план выпрлнен с превышением на десять процентов — kế hoạch được hoàn thành vượt mức (trên mức) mười phần trăm

Tham khảo

[sửa]