предательский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của предательский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predátel'skij |
khoa học | predatel'skij |
Anh | predatelski |
Đức | predatelski |
Việt | pređatelxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]предательский
- Phản bội, bội phản, phản trắc, phản phúc.
- предательский удар в спину — [một] đòn phản trắc giáng sau lưng, đòn hiểm đánh ngầm
- (перен.) (коварный) tráo trở, phản phúc.
- предательская погода — thời tiết xấu bất thường
Tham khảo
[sửa]- "предательский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)