Bước tới nội dung

предводительствовать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

предводительствовать Thể chưa hoàn thành

  1. Chỉ huy, cầm đầu, chỉ đạo, lãnh đạo, thống lĩnh.

Tham khảo

[sửa]