предложный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của предложный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | predlóžnyj |
| khoa học | predložnyj |
| Anh | predlozhny |
| Đức | predloschny |
| Việt | pređloginy |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
предложный (грам.)
- (Có) Giới từ.
- предложный падеж — giới cách
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “предложный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)