предназначаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của предназначаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prednaznačát'sja |
khoa học | prednaznačat'sja |
Anh | prednaznachatsya |
Đức | prednasnatschatsja |
Việt | pređnadnatratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]предназначаться Thể chưa hoàn thành
- Dùng để, dành cho.
Tham khảo
[sửa]- "предназначаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)