предрассветный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của предрассветный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predrassvétnyj |
khoa học | predrassvetnyj |
Anh | predrassvetny |
Đức | predrasswetny |
Việt | pređraxxvetny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]предрассветный
- Trước rạng đông.
Tham khảo
[sửa]- "предрассветный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)