предросположенный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của предросположенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predrospolóžennyj |
khoa học | predrospoložennyj |
Anh | predrospolozhenny |
Đức | predrospoloschenny |
Việt | pređroxpologienny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]предросположенный
- Có tố bẩm (tố tính, tố chất).
- предросположенный к ревматизму — có tố tính (thể tạng) dễ mắc bệnh tê thấp
Tham khảo
[sửa]- "предросположенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)