предтеча

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

предтеча м. и ж. 4a,(скл. как ж. 4a),высок.

  1. Người tiên khu, tiên triệu.

Tham khảo[sửa]