предчувствие
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của предчувствие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predčúvstvije |
khoa học | predčuvstvie |
Anh | predchuvstviye |
Đức | predtschuwstwije |
Việt | pređtruvxtviie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
предчувствие gt
- Linh cảm.
- предчувствие опасности — linh cảm thấy nguy hiểm
Tham khảo[sửa]
- "предчувствие". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)