преемственный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của преемственный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prejémstvennyj |
khoa học | preemstvennyj |
Anh | preyemstvenny |
Đức | prejemstwenny |
Việt | preiemxtvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
преемственный
Tham khảo[sửa]
- "преемственный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)