kế tục
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ke˧˥ tṵʔk˨˩ | kḛ˩˧ tṵk˨˨ | ke˧˥ tuk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ke˩˩ tuk˨˨ | ke˩˩ tṵk˨˨ | kḛ˩˧ tṵk˨˨ |
Động từ
[sửa]kế tục
- Nối tiếp.
- Kế tục sự nghiệp của ông cha.
Tham khảo
[sửa]- "kế tục", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)